Có 2 kết quả:

加氢油 jiā qīng yóu ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄥ ㄧㄡˊ加氫油 jiā qīng yóu ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄥ ㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hydrogenated oil

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hydrogenated oil

Bình luận 0